1 | TK.00006 | Nguyễn Như ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ Nguyễn Như ý (ch.b),ÿĐào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.00007 | Nguyễn Như ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ Nguyễn Như ý (ch.b),ÿĐào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
3 | TK.00008 | Nguyễn Như ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ Nguyễn Như ý (ch.b),ÿĐào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.00009 | Nguyễn Như ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ Nguyễn Như ý (ch.b),ÿĐào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.00010 | Nguyễn Như ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ Nguyễn Như ý (ch.b),ÿĐào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.00011 | | Từ điển thuật ngữ văn học/ B.s.: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |